Có 2 kết quả:

定錢 dìng qian ㄉㄧㄥˋ 定钱 dìng qian ㄉㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) security deposit
(2) earnest money (real estate)
(3) good-faith deposit

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) security deposit
(2) earnest money (real estate)
(3) good-faith deposit

Bình luận 0