Có 2 kết quả:
定錢 dìng qian ㄉㄧㄥˋ • 定钱 dìng qian ㄉㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) security deposit
(2) earnest money (real estate)
(3) good-faith deposit
(2) earnest money (real estate)
(3) good-faith deposit
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) security deposit
(2) earnest money (real estate)
(3) good-faith deposit
(2) earnest money (real estate)
(3) good-faith deposit
Bình luận 0